Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chụp ảnh


photographier; prendre une photo; prendre une vue
Chụp ảnh một lâu đài
photographier un château
người chụp ảnh
le photographe
sự chụp ảnh
photographie; prise de vues



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.